Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
15 minutes


noun
a quarter of an hour (Freq. 8)
Syn:
quarter-hour
Hypernyms:
time unit, unit of time
Part Holonyms:
hour, hr, 60 minutes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.